Bước tới nội dung

vôi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
voj˧˧joj˧˥joj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
voj˧˥voj˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vôi

  1. Chất màu trắng (oxit canxi) nung ra từ đá, thường dùng làm vật liệu xây dựng.
    Nung vôi.
    Vôi ăn trầu.
    Vôi xây tường.
    Núi đá vôi.
    Tôi vôi.
    Quét vôi.
    Vạch vôi.
    Bạc như vôi. (tục ngữ)

Tham khảo

[sửa]