мелко
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мелко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mélko |
khoa học | melko |
Anh | melko |
Đức | melko |
Việt | melco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]мелко
- (некрупно) [một cách] nhỏ.
- мелко молоть — xay nhỏ
- мелко писать — viết chữ nhỏ, viết li ti
- (неглубоко) nông cạn.
- мелко плавать — а) — không đủ sức làm việc lớn, tài hèn sức mọn; б) — có địa vị xã hội thấp kém, lẹt đẹt trên bước đường công danh
Tham khảo
[sửa]- "мелко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)