мелко
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của мелко
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | mélko |
| khoa học | melko |
| Anh | melko |
| Đức | melko |
| Việt | melco |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Phó từ
мелко
- (некрупно) [một cách] nhỏ.
- мелко молоть — xay nhỏ
- мелко писать — viết chữ nhỏ, viết li ti
- (неглубоко) nông cạn.
- мелко плавать — а) — không đủ sức làm việc lớn, tài hèn sức mọn; б) — có địa vị xã hội thấp kém, lẹt đẹt trên bước đường công danh
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “мелко”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)