мелкокалиберный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мелкокалиберный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | melkokalíbernyj |
khoa học | melkokalibernyj |
Anh | melkokaliberny |
Đức | melkokaliberny |
Việt | melcocaliberny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]мелкокалиберный
- (Có) Cỡ nhỏ.
Tham khảo
[sửa]- "мелкокалиберный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)