меньшинство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của меньшинство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | men'šínstvo |
khoa học | men'šinstvo |
Anh | menshinstvo |
Đức | menschinstwo |
Việt | mensinxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-n-1b меньшинство gt
- Số ít, thiểu số.
- оказаться в меньшинствое — bị thiểu số
- ничтожное меньшинство — tối thiểu số
- .
- национальные меньшинства — [các] dân tộc thiểu số, dân tộc ít người
Tham khảo
[sửa]- "меньшинство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)