мериносовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мериносовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | merinósovyj |
khoa học | merinosovyj |
Anh | merinosovy |
Đức | merinosowy |
Việt | merinoxovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]мериносовый
Tham khảo
[sửa]- "мериносовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)