Bước tới nội dung

мерный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

мерный

  1. Đều đặn, đều đều, nhịp nhàng.
    мерная поступь — bước đi đều đặn, đi đều bước
    мерная речь — giọng nói đều đều

Tham khảo

[sửa]