мерный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мерный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mérnyj |
khoa học | mernyj |
Anh | merny |
Đức | merny |
Việt | merny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]мерный
- Đều đặn, đều đều, nhịp nhàng.
- мерная поступь — bước đi đều đặn, đi đều bước
- мерная речь — giọng nói đều đều
Tham khảo
[sửa]- "мерный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)