мертветь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của мертветь
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | mertvét' |
| khoa học | mertvet' |
| Anh | mertvet |
| Đức | mertwet |
| Việt | mertvet |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
мертветь Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: омертветь) , помертветь
- сов. — омертветь — (о клеткахб тканях) — chết; (неметь) tê liệt đi, tê cứng đi, tê đi, dại đi
- пальцы мертветь еют от холода — những ngón tay tê cóng vì lạnh
- сов. — помертветь — (приходить в оцепенение) — chết điếng người, điếng cả người, bị điếng người, bị đờ người, đờ người, đực ra
- помертветь от страха — chết khiếp, [bị] đờ người ra vì sợ hãi
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “мертветь”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)