омертветь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của омертветь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | omertvét' |
khoa học | omertvet' |
Anh | omertvet |
Đức | omertwet |
Việt | omertvet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
омертветь Hoàn thành
- Xem мертветь 1.
Tham khảo[sửa]
- "омертветь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)