местное
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của местное
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | méstnoje |
khoa học | mestnoe |
Anh | mestnoye |
Đức | mestnoje |
Việt | mextnoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
местное гнездо đt.
Tham khảo[sửa]
- "местное", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)