Bước tới nội dung

местоименный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

местоименный прил. 1a.,грам.

  1. (Thuộc về) Đại từ.

Tham khảo

[sửa]