местоименный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của местоименный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mestoiménnyj |
khoa học | mestoimennyj |
Anh | mestoimenny |
Đức | mestoimenny |
Việt | mextoimenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
местоименный прил. 1a.,грам.
- (Thuộc về) Đại từ.
Tham khảo[sửa]
- "местоименный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)