метафизик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của метафизик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | metafízik |
khoa học | metafizik |
Anh | metafizik |
Đức | metafisik |
Việt | metaphidic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
метафизик gđ
Tham khảo[sửa]
- "метафизик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)