метель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của метель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | metél' |
khoa học | metel' |
Anh | metel |
Đức | metel |
Việt | metel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]метель gđ
- (Cơn, trận) Bão tuyết.
Tham khảo
[sửa]- "метель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)