bão tuyết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaʔaw˧˥ twiət˧˥ɓaːw˧˩˨ twiə̰k˩˧ɓaːw˨˩˦ twiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓa̰ːw˩˧ twiət˩˩ɓaːw˧˩ twiət˩˩ɓa̰ːw˨˨ twiə̰t˩˧

Từ nguyên[sửa]

bão + tuyết

Danh từ[sửa]

bão tuyết

  1. Bão cuốn theo tuyết, tại các vùng thảo nguyên hàn đới.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]