Bước tới nội dung

метеосводка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

метеосводка gc

  1. (метеорологическая служба) nha khí tượng.

Tham khảo

[sửa]