метро
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của метро
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | metró |
khoa học | metro |
Anh | metro |
Đức | metro |
Việt | metro |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-n-1a|root=метр}} метро gt (нескл.)
- Xem метрополитен
Tham khảo[sửa]
- "метро". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)