метровый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của метровый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | metróvyj |
khoa học | metrovyj |
Anh | metrovy |
Đức | metrowy |
Việt | metrovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]метровый
- (Bằng) Một mét.
Tham khảo
[sửa]- "метровый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)