механистический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của механистический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mehanistíčeskij |
khoa học | mexanističeskij |
Anh | mekhanisticheski |
Đức | mechanistitscheski |
Việt | mekhanixtitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]механистический
- (Có tính chất) Máy móc, cơ giới.
- механистический материализм — филос. — chủ nghĩa duy vật máy móc (cơ giới)
Tham khảo
[sửa]- "механистический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)