Bước tới nội dung

механистический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

механистический

  1. (Có tính chất) Máy móc, cơ giới.
    механистический материализм филос. — chủ nghĩa duy vật máy móc (cơ giới)

Tham khảo

[sửa]