меценатство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của меценатство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mecenátstvo |
khoa học | mecenatstvo |
Anh | metsenatstvo |
Đức | mezenatstwo |
Việt | metxenatxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
меценатство gt
- (Sự) Đỡ đầu khoa học và nghệ thuật.
Tham khảo[sửa]
- "меценатство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)