миазмы
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của миазмы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | miázmy |
khoa học | miazmy |
Anh | miazmy |
Đức | miasmy |
Việt | miadmy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
миазмы số nhiều ((ед. миазма ж.))
- Ác khí, độc khí, chướng khí.
Tham khảo[sửa]
- "миазмы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)