мизинец

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

мизинец

  1. (на руке) ngón tay út
  2. (на ноге) ngón chân út.
  3. .
    с мизинец, на мизинец — tí xíu, nhỏ tí tẹo, bé tí hon, tí ti, tí tẹo tèo teo

Tham khảo[sửa]