мимолётный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]мимолётный
- Thoáng qua, ngắn ngủ, phút chốc, giây lát, nhất thời.
- мимолётное впечатление — cảm tưởng thoáng qua, ấn tượng nhất thời
- мимолётный взгляд — [cái] nhìn thoáng qua
- мимолётное знакомство — [sự] quen biết ngắn ngủi
- мимолётное счастье — hạnh phúc nhất thời (ngắn ngủi)
Tham khảo
[sửa]- "мимолётный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)