мини
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мини
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | míni |
khoa học | mini |
Anh | mini |
Đức | mini |
Việt | mini |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мини gc
- нескл. (thông tục) см. — мини-юбка
Tham khảo[sửa]
- "мини", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)