мириады
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мириады
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | miriády |
khoa học | miriady |
Anh | miriady |
Đức | miriady |
Việt | miriađy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]мириады số nhiều (книжн.)
Tham khảo
[sửa]- "мириады", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)