Bước tới nội dung

мириады

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

мириады số nhiều (книжн.)

  1. Vô số, hằng hà sa số.

Tham khảo

[sửa]