мироздание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мироздание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mirozdánije |
khoa học | mirozdanie |
Anh | mirozdaniye |
Đức | mirosdanije |
Việt | mirodđaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мироздание gt
- (вселенная) vũ trụ.
Tham khảo[sửa]
- "мироздание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)