Bước tới nội dung

многозначный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

многозначный

  1. (мат.) Đa trị, [có] nhiều chữ số.
  2. (лингв.) [có] nhiều nghĩa, đa nghĩa.

Tham khảo

[sửa]