Bước tới nội dung

многоопытный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

многоопытный

  1. () Nhiều kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm.

Tham khảo

[sửa]