многоступенчатый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của многоступенчатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogostupénčatyj |
khoa học | mnogostupenčatyj |
Anh | mnogostupenchaty |
Đức | mnogostupentschaty |
Việt | mnogoxtupentraty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
многоступенчатый
Tham khảo[sửa]
- "многоступенчатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)