многоступенчатый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

многоступенчатый

  1. () Nhiều bậc, nhiều cấp, nhiều tầng.
    многоступенчатая ракета — tên lửa nhiều tầng

Tham khảo[sửa]