многотиражка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của многотиражка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogotirážka |
khoa học | mnogotiražka |
Anh | mnogotirazhka |
Đức | mnogotiraschka |
Việt | mnogotiragica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
многотиражка gc (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "многотиражка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)