Bước tới nội dung

многоугольный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

многоугольный

  1. Đa giác, [có] nhiều góc.

Tham khảo

[sửa]