многофазный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của многофазный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogofáznyj |
khoa học | mnogofaznyj |
Anh | mnogofazny |
Đức | mnogofasny |
Việt | mnogophadny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
многофазный
- (Có) Nhiều pha.
Tham khảo[sửa]
- "многофазный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)