могой
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Buryat
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Buryat
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Danh từ tiếng Buryat
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mông Cổ
- Danh từ tiếng Mông Cổ
- Từ 2 âm tiết tiếng Mông Cổ
- Mục từ có mã chữ viết thừa tiếng Mông Cổ
- mn:Bò sát