модный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của модный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | módnyj |
khoa học | modnyj |
Anh | modny |
Đức | modny |
Việt | mođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]модный
- hợp thời trang, hợp mốt, hợp thời thượng, hợp kiểu mới, đúng mốt, mốt.
- модное платье — [chiếc] áo dài hợp thời trang, áo mốt, áo tân thời
- модная причёска — kiểu tóc mốt
- (пользующийся всеобщим успехом) rất phổ biến, được yêu chuộng, thịnh hành, rất mốt.
- модное увлечение — sự ham thích rất phổ biến (thịnh hành, rất mốt)
- (о человеке) theo thời trang, theo mốt, theo thời thượng, theo kiểu mới.
Tham khảo
[sửa]- "модный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)