Bước tới nội dung

модный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

модный

  1. hợp thời trang, hợp mốt, hợp thời thượng, hợp kiểu mới, đúng mốt, mốt.
    модное платье — [chiếc] áo dài hợp thời trang, áo mốt, áo tân thời
    модная причёска — kiểu tóc mốt
  2. (пользующийся всеобщим успехом) rất phổ biến, được yêu chuộng, thịnh hành, rất mốt.
    модное увлечение — sự ham thích rất phổ biến (thịnh hành, rất mốt)
  3. (о человеке) theo thời trang, theo mốt, theo thời thượng, theo kiểu mới.

Tham khảo

[sửa]