Bước tới nội dung

модулировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

модулировать Thể chưa hoàn thành

  1. муз. — chuyển điệu, chuyển giọng, chuyển âm, ngân, láy
  2. (В) физ. biến điệu, điều biến, điều chế.

Tham khảo

[sửa]