Bước tới nội dung

мокнуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

мокнуть Hoàn thành

  1. (Bị) Ướt, ẩm.
    мокнуть под дождём — bị mưa ướt
  2. (портиться) [bị] úng thối, úng hỏng.
  3. (быть погружённый в жидкость) [bị] ngâm.
    лён мокнет — lanh ngâm [nước]

Tham khảo

[sửa]