молекулярный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của молекулярный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | molekuljárnyj |
khoa học | molekuljarnyj |
Anh | molekulyarny |
Đức | molekuljarny |
Việt | moleculiarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
молекулярный
- (Thuộc về) Phân tử.
- молекулярный вес — trọng lượng phân tử, phân tử lượng
Tham khảo[sửa]
- "молекулярный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)