Bước tới nội dung

молодчина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

молодчина м. и ж. 1a,в знач. сказ.

  1. Người cừ khôi.
    какой ты молодчина! — cậu cừ thật!

Tham khảo

[sửa]