молодчина
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của молодчина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | molodčína |
khoa học | molodčina |
Anh | molodchina |
Đức | molodtschina |
Việt | molođtrina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]молодчина м. и ж. 1a,в знач. сказ.
Tham khảo
[sửa]- "молодчина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)