Bước tới nội dung

молоки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{|root=молок}} молоки số nhiều (,(ед. молока ж.))

  1. Sẹ, buồng sẹ, tinh đực, tinh dịch .

Tham khảo

[sửa]