молотобоец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của молотобоец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | molotobójec |
khoa học | molotoboec |
Anh | molotoboyets |
Đức | molotobojez |
Việt | molotoboietx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
молотобоец gđ
Tham khảo[sửa]
- "молотобоец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)