молотьба
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của молотьба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | molot'bá |
khoa học | molot'ba |
Anh | molotba |
Đức | molotba |
Việt | molotba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1b|root=молотьб}} молотьба gc
- (действие) [sự] đập lúa, tuốt lúa, đập, tuốt.
- (время, пора) [vụ, mùa] đập lúa, tuốt lúa, đập hạt, tuốt hạt.
Tham khảo
[sửa]- "молотьба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)