Bước tới nội dung

молчок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

молчок (в знак. сказ. разг.)

  1. Chẳng nói chẳng rằng, lặng thinh, ngậm tăm.
    об этом молчок! — về việc đó thì phải ngậm tăm đấy

Tham khảo

[sửa]