молчок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của молчок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | molčók |
khoa học | molčok |
Anh | molchok |
Đức | moltschok |
Việt | moltroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]молчок gđ (в знак. сказ. разг.)
Tham khảo
[sửa]- "молчок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)