Bước tới nội dung

монета

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

монета gc

  1. Đồng tiền.
    мелкая монета — xu hào, tiền lẻ
    отплатить кому-л. той же монетой — ăn miếng trả miếng cho ai
    принять что-л. за чистую монету — nhầm tưởng cái gì là thật, tin ngay cái gì cho la đúng

Tham khảo

[sửa]