Bước tới nội dung

đồng tiền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗə̤wŋ˨˩ tiə̤n˨˩ɗəwŋ˧˧ tiəŋ˧˧ɗəwŋ˨˩ tiəŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗəwŋ˧˧ tiən˧˧

Danh từ

[sửa]

đồng tiền

  1. Đơn vị tiền tệ của một nước.
    Đồng tiền rúp.
    Đồng tiền.
    Việt.
    Nam.
  2. Tiền bằng đồng hoặc kẽm đúc mỏng, hình tròn, thời trước.
    Đồng tiền kẽm.
    Má lúm đồng tiền.

Tham khảo

[sửa]