монитор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của монитор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | monitór |
khoa học | monitor |
Anh | monitor |
Đức | monitor |
Việt | monitor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]монитор gđ (воен. -мор.)
- (Chiếc) Pháo hạm, pháo thuyền.
Tham khảo
[sửa]- "монитор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)