монитор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của монитор
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | monitór |
| khoa học | monitor |
| Anh | monitor |
| Đức | monitor |
| Việt | monitor |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
монитор gđ (воен. -мор.)
- (Chiếc) Pháo hạm, pháo thuyền.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “монитор”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)