монотип
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của монотип
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | monotíp |
khoa học | monotip |
Anh | monotip |
Đức | monotip |
Việt | monotip |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]монотип gđ (полигр.)
Tham khảo
[sửa]- "монотип", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)