морально-политический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của морально-политический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | morál'nopolitíčeskij |
khoa học | moral'no-političeskij |
Anh | moralnopoliticheski |
Đức | moralnopolititscheski |
Việt | moralnopolititrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
морально-политический
- (Về) Tinh thần và chính trị.
- морально-политическое единство — [sự] nhất trí về tinh thần và chính trị
Tham khảo[sửa]
- "морально-политический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)