Bước tới nội dung

мороз

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

мороз

  1. (Cơn) Băng giá, giá lạnh, giá rét, rét.
    сильный мороз — băng giá ác liệt, rét dữ
    20 градусов мороза — 20 độ âm, 20 độ dưới không
    обыкн. мн.: морозы — mùa băng giá, mùa rét
  2. .
    мороз по коже подирает — sởn tóc gáy, rởn cả người, lạnh người, sợ toát mồ hôi

Tham khảo

[sửa]