мороз
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мороз
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | moróz |
khoa học | moroz |
Anh | moroz |
Đức | moros |
Việt | morod |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]мороз gđ
- (Cơn) Băng giá, giá lạnh, giá rét, rét.
- сильный мороз — băng giá ác liệt, rét dữ
- 20 градусов мороза — 20 độ âm, 20 độ dưới không
- обыкн. мн.: — морозы — mùa băng giá, mùa rét
- .
- мороз по коже подирает — sởn tóc gáy, rởn cả người, lạnh người, sợ toát mồ hôi
Tham khảo
[sửa]- "мороз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)