морской
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của морской
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | morskój |
khoa học | morskoj |
Anh | morskoy |
Đức | morskoi |
Việt | morxcoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]морской
- (Thuộc về) Biển, bể, hải; (живущий, растущий в море) [ở dưới, mọc dưới] biển.
- морская вода — nước biển
- морская карта — bản đồ hàng hải, bản đồ biển
- морской воздух — không khí biển
- морской берег — bờ biển, bờ đê, duyên hải
- морские растения — thực vật dưới biển
- морская держава — cường quốc trên mặt biển
- (связанный с мореплаванием или с военным флотом) [thuộc về] hàng hải, hải quân.
- морской флот — hạm đội hải quân, hạm đội hàng hải
- морская пехота — bộ binh thủy chiến, hải quân lục chiến, thủy quân lục chiến, thủy binh đánh bộ, lính thủy đánh bộ
- морской офицер — sĩ quan hải quân
- морской бой — [trận] thủy chiến, đánh trên biển
- морское училище — trường hàng hải
- морской разбойник — [tên, kẻ] cướp biển, hải tặc
- страдать морской болезнью — bị say sóng
Tham khảo
[sửa]- "морской", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)