мостик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

мостик

  1. (Cái) Cầu con, cầu nhỏ.
  2. :
    капитанский мостик — cầu (vị trí) chỉ huy, chỗ thuyền trưởng đứng

Tham khảo[sửa]