мостовая
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мостовая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mostovája |
khoa học | mostovaja |
Anh | mostovaya |
Đức | mostowaja |
Việt | moxtovaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мостовая gc ((скл. как прил.))
- Mặt đường.
- асфальтовая мостовая — mặt đường nhựa
Tham khảo[sửa]
- "мостовая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)