мстительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мстительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mstítel'nyj |
khoa học | mstitel'nyj |
Anh | mstitelny |
Đức | mstitelny |
Việt | mxtitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]мстительный
Tham khảo
[sửa]- "мстительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)